--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khám bệnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khám bệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khám bệnh
+
Examine
Bác sĩ khám bệnh người ốm
The doctor examines patients
Đi khám bệnh
Go to for a medical examination, to go to the doctor
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
khám bệnh
:
ExamineBác sĩ khám bệnh người ốmThe doctor examines patientsĐi khám bệnhGo to for a medical examination, to go to the doctor