--

khám bệnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khám bệnh

+  

  • Examine
    • Bác sĩ khám bệnh người ốm
      The doctor examines patients
    • Đi khám bệnh
      Go to for a medical examination, to go to the doctor
Lượt xem: 649